Sài Gòn 1960-1971: Hòn Ngọc Viễn Đông Giữa Lòng Thời Chiến

Phần I: Dáng Hình Đô Thị – Hòn Ngọc Viễn Đông Giữa Giao Lộ Của Thời Gian

Sài Gòn của những năm 1960 cho đến đầu thập niên 1970 là một bức tranh đa sắc, một đô thị phồn hoa mang trong mình những dòng chảy ngầm của lịch sử. Được mệnh danh là Hòn Ngọc Viễn Đông, thành phố này là nơi giao thoa mãnh liệt giữa nét duyên dáng của kiến trúc Pháp thuộc, sự sôi động của một lối sống đang Tây phương hóa, và những dấu ấn không thể phai mờ của một cuộc chiến đang ngày một leo thang. Để hiểu được Sài Gòn thời kỳ này, ta phải bắt đầu từ chính dáng hình của nó: những đại lộ, những công trình biểu tượng, và nhịp đập của dòng xe cộ đã tạo nên một tấm phông màn tráng lệ, nơi những câu chuyện về hy vọng, xung đột và hoài niệm Sài Gòn được viết nên.

Đường Lê Lợi năm 1968.
Khách sạn Continental và Nhà Quốc Hội năm 1960.

Những đại lộ không ngủ: Hồn cốt Sài Gòn qua từng góc phố

Trái tim của Sài Gòn xưa đập mạnh mẽ nhất trên những đại lộ thênh thang, rợp bóng cây. Đường Lê Lợiđường Nguyễn Huệ là hai trục xương sống, không chỉ về giao thông mà còn về văn hóa và tinh thần của đô thị. Những hàng cây cổ thụ cao vút từng che bóng mát cho hai con đường này, tạo nên một vẻ sang trọng, thơ mộng mà những người hoài cổ vẫn tiếc nuối khi so sánh với dáng vẻ “khô khan” hơn của ngày nay. Dạo bước trên những đại lộ này vào một buổi chiều tà, người ta có thể cảm nhận được trọn vẹn cái hồn của một thành phố không bao giờ ngủ.  

Một đoạn đường Nguyễn Huệ, SAIGON thập niên 1960 – Ngã tư Nguyễn Huệ-Ngô Đức Kế.
Đoạn đường Nguyễn Huệ ở khoảng giữa Kho bạc và Tòa Hòa Giải (giữa Ngô Đức Kế và Huỳnh Thúc Kháng)

Tọa lạc uy nghi và là trung tâm quyền lực hành chính của thành phố là Tòa Đô Chánh, nay là trụ sở Ủy ban Nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh. Hình ảnh của công trình này xuất hiện xuyên suốt thập kỷ, từ năm 1962 đến 1967, như một chứng nhân lịch sử sừng sững giữa những biến động, nhìn ra đại lộ Nguyễn Huệ và đường Lê Thánh Tôn. Không xa đó, cặp đôi biểu tượng của kiến trúc Đông Dương là  Nhà thờ Đức Bà và Bưu điện Trung tâm tạo nên một quảng trường mang đậm dấu ấn châu Âu. Những bức ảnh tư liệu đã ghi lại những khoảnh khắc rất đời thường của hai công trình này: một buổi chiều năm 1965, tháp chuông nhà thờ đang được tu sửa, hay chiếc đồng hồ lớn của bưu điện chỉ 5 giờ 30 phút chiều, đóng băng một khoảnh khắc trong dòng chảy bất tận của thời gian.  

Tòa Đô Chánh – đường Nguyễn Huệ năm 1966.
Nhà thờ Đức Bà năm 1969

Tuy nhiên, linh hồn của sự xa hoa và nhịp sống hiện đại lại tập trung ở đường Tự Do, tức đường Đồng Khởi ngày nay. Đây là con đường của những khách sạn sang trọng, những cửa hiệu thời trang và những quán bar rực rỡ ánh đèn. Khách sạn Continental Palace, một trong những khách sạn đẹp và cổ kính nhất Sài Gòn, là một điểm nhấn không thể bỏ qua, với hình ảnh được ghi lại liên tục từ năm 1960 đến 1969. Từ ban công khách sạn, người ta có thể phóng tầm mắt ra đại lộ, cảm nhận sự tấp nập của dòng người qua lại. Ngay trên trục đường này, ở Công trường Lam Sơn, là sự hiện diện của Rex Hotel, nơi thường được quân đội Mỹ thuê, và Thương xá Passage EDEN. Sự hiện diện ngày càng dày đặc của các cơ sở phục vụ người Mỹ, như Đại sứ quán Mỹ trên đường Hàm Nghi, đã âm thầm báo hiệu một thực tại chính trị phức tạp đang len lỏi vào từng góc phố.

Rex Hotel năm 1967.
Ngã tư Tự Do – Ngô Đức Kế, nhìn về phía nhà thờ. Bên phải là khách sạn Saigon Palace.

Những con đường của Sài Gòn thời kỳ này là một sân khấu lưỡng diện. Ban ngày, đó là nơi trình diễn của thời trang và sự thanh lịch, của những tà áo dài thướt tha trên những chiếc xe tay ga. Nhưng cũng chính trên những vỉa hè, góc phố ấy, những cuộc đấu tranh chính trị lại âm thầm hoặc công khai diễn ra. Một góc đường Tự Do giao với Nguyễn Văn Thinh (nay là Mạc Thị Bưởi) có thể vừa là nơi các thiếu nữ dạo phố, vừa có thể trở thành điểm tập kết của một cuộc biểu tình. Sự phồn hoa và sự xung đột cùng tồn tại trên cùng một không gian vật lý, tạo nên một sự căng thẳng đầy kịch tính cho đô thị. Các địa danh khác như Chợ Bến Thành – trái tim thương mại của thành phố, Dinh Độc Lập – trung tâm quyền lực chính trị, hay Bến Bạch Đằng lãng mạn bên sông Sài Gòn, tất cả đều góp phần tạo nên một đô thị đa diện, nơi vẻ đẹp và sự bất an cùng song hành.  

Chợ Bến Thành năm 1965, chụp từ Ham Nghi BOQ (171 Hàm Nghi).

Nhịp đập trên những bánh xe: Vespa, Honda 67 và tiếng xe lam quen thuộc

Nếu kiến trúc là phần tĩnh của bức tranh Sài Gòn, thì giao thông chính là phần động, là dòng máu chảy trong huyết quản của đô thị. Phương tiện đi lại trong giai đoạn 1960-1971 không chỉ đơn thuần phục vụ nhu cầu di chuyển mà còn là một phần quan trọng của văn hóa, thời trang và cấu trúc xã hội.

Nổi bật và mang tính biểu tượng nhất chính là những chiếc xe Vespa và Lambretta của Ý. Chúng không chỉ là những chiếc xe tay ga, mà đã trở thành một “biểu tượng thời trang” thực thụ. Hình ảnh những cô gái Sài Gòn trong tà áo dài duyên dáng, mái tóc bay trong gió, lướt đi trên chiếc Vespa đã trở thành một hình ảnh kinh điển, một định danh cho sự thanh lịch và hiện đại của phụ nữ thành thị. Sự kết hợp này thể hiện một cách hoàn hảo sự giao thoa văn hóa: tà áo dài truyền thống của Việt Nam hòa quyện với thiết kế thời thượng của châu Âu, tạo nên một nét đẹp độc đáo chỉ có ở Sài Gòn xưa.

Bên cạnh sự lãng mạn của Vespa, đường phố Sài Gòn còn chứng kiến sự thống trị của một huyền thoại khác, gai góc và mạnh mẽ hơn: chiếc Honda 67. Có tên chính xác là Honda Benly 50, nhưng người dân quen gọi là Honda 67 (dựa trên mẫu SS 50 sản xuất năm 1967), chiếc xe côn tay này nhanh chóng chiếm lĩnh thị trường ngay khi xuất hiện vào khoảng giữa thập niên 1960. Với động cơ mạnh mẽ có thể đạt tốc độ lên tới 90 km/h – một con số đáng kinh ngạc thời bấy giờ – và độ bền bỉ đặc trưng của thương hiệu Honda, nó đã đánh bại nhiều đối thủ hai thì khác.  

Honda 67 là một chiếc xe dân chủ, phục vụ mọi tầng lớp, từ thanh niên, sinh viên đến công chức, quân nhân. Sự đa dụng của nó còn được thể hiện qua việc người ta có thể chở cả một gia đình 4-5 người, hay thậm chí dùng nó để kéo xe lôi, thay thế cho các loại xe của Đức trước đó.

Trong khi xe máy cá nhân thể hiện phong cách và sự tự do, thì xe lam lại là huyết mạch của giao thông công cộng bình dân. Loại xe ba bánh có nguồn gốc từ Lambro hay Lambretta của Ý này là một “biểu tượng đầy tự hào” của đời sống đô thị Sài Gòn. Với thiết kế độc đáo chia làm hai khoang – khoang lái cho tài xế và thùng xe phía sau cho hành khách – xe lam len lỏi khắp các nẻo đường, kết nối các khu dân cư và là phương tiện không thể thiếu của người lao động. Tiếng máy nổ giòn tan và hình ảnh những chiếc xe lam đầy ắp người đã trở thành một phần ký ức không thể tách rời của thành phố. Cùng với xe hơi Citroën của giới khá giả và những chiếc xích lô cần mẫn chờ khách ở các góc đường, bức tranh giao thông Sài Gòn hiện lên vô cùng sống động, phản ánh một xã hội đa dạng và đầy năng lượng.  

Thương xá Tax và những biểu tượng phồn hoa đô hội

Giữa lòng một đô thị đang chuyển mình mạnh mẽ, Thương xá Tax nổi lên như một biểu tượng của sự sang trọng, thương mại và khát vọng vươn tới một lối sống hiện đại. Lịch sử của tòa nhà này cũng chính là lát cắt thu nhỏ của lịch sử kinh tế – văn hóa Sài Gòn trong thế kỷ 20.

Được xây dựng từ năm 1880 với tên gọi ban đầu là Les Grands Magazins Charner (GMC), công trình này là một trung tâm thương mại theo kiểu Pháp, chuyên kinh doanh các mặt hàng xa xỉ nhập khẩu từ Anh, Pháp để phục vụ giới thượng lưu Sài thành và các đại điền chủ giàu có. Cùng với Nhà thờ Đức Bà, Chợ Bến Thành và Nhà hát lớn, GMC góp phần kiến tạo nên diện mạo của một “Hòn Ngọc Viễn Đông” tao nhã và sôi động bậc nhất châu Á thời bấy giờ.  

Bước sang đầu thập niên 1960, một sự thay đổi quan trọng đã diễn ra. Tòa nhà GMC được đổi tên thành Thương xá Tax. Không gian bên trong được chia nhỏ và cho các tiểu thương thuê lại. Sự thay đổi này đánh dấu một bước chuyển mình trong mô hình kinh doanh, từ một cửa hàng bách hóa độc quyền của Pháp sang một trung tâm thương mại đa dạng hơn, phản ánh sự năng động của nền kinh tế tư nhân Sài Gòn. Mặt tiền của thương xá bắt đầu xuất hiện bảng hiệu của nhiều thương hiệu nổi tiếng thế giới, cho thấy sự hội nhập ngày càng sâu rộng vào dòng chảy tư bản toàn cầu.  

Trong suốt giai đoạn 1960-1971, Thương xá Tax không chỉ là một nơi mua sắm. Nó là một điểm hẹn văn hóa, một không gian công cộng nơi người dân thành phố và du khách đến để tham quan, giải trí và cảm nhận nhịp sống đô hội. Tọa lạc tại vị trí đắc địa nhất của trung tâm Sài Gòn, nhìn ra đại lộ Nguyễn Huệ và Lê Lợi, nó là một phần không thể thiếu trong ký ức của nhiều thế hệ người Sài Gòn, một biểu tượng của sự phồn vinh và sang trọng, trước khi những biến động của lịch sử đẩy nó vào một chương khác của hoài niệm.  

Đọc thêm:  Nhìn lại những hình ảnh lịch sử ngày 30/04/1975 - Dấu ấn hào hùng của dân tộc Việt Nam

Phần II: Hai Mặt Của Một Tấm Huân Chương – Đời Sống Dưới Bóng Mây Chiến Tranh

Đằng sau vẻ ngoài hào nhoáng của một Hòn Ngọc Viễn Đông, với những đại lộ rực rỡ và các thương xá sầm uất, là một thực tại xã hội và kinh tế vô cùng phức tạp, mang hình hài của một tấm huân chương có hai mặt. Một mặt là sự phồn vinh giả tạo được nuôi dưỡng bởi dòng tiền viện trợ khổng lồ, mặt còn lại là những gánh nặng của lạm phát, sự phân hóa giàu nghèo sâu sắc và nỗi bất an thường trực của một thành phố sống trong lòng cuộc chiến.

Kinh tế Sài Gòn: Bong bóng phồn vinh và gánh nặng lạm phát

Nền kinh tế Việt Nam Cộng hòa trong giai đoạn 1960-1971 là một mô hình kinh tế đặc thù, tăng trưởng nhưng không bền vững, phát triển nhưng lại què quặt. Nguồn sống chính của nó đến từ dòng viện trợ Mỹ, với con số lên đến hơn 26 tỷ đô la trong suốt giai đoạn 1954-1975. Nguồn tiền này có vai trò cốt yếu trong việc duy trì ngân sách chiến tranh và ổn định ngân sách quốc gia, đồng thời tạo ra một xã hội tiêu dùng theo kiểu phương Tây. Hàng hóa Mỹ và các nước đồng minh tràn ngập thị trường, từ đồ hộp, thuốc lá đến xe cộ, vải vóc.  

Tuy nhiên, sự phụ thuộc này đã tạo ra một nền kinh tế “lệch lạc, méo mó”. Nền công nghiệp non trẻ của miền Nam, dù có một số cơ sở tập trung ở khu vực Sài Gòn – Gia Định – Biên Hòa, lại hoàn toàn phụ thuộc vào nguyên liệu, máy móc và kỹ thuật nhập khẩu. Các ngành công nghiệp then chốt như cơ khí chế tạo hay hóa chất cơ bản không được đầu tư phát triển. Thay vào đó, các ngành phục vụ chiến tranh hoặc gia công hàng tiêu dùng từ nguyên liệu nhập khẩu lại nở rộ. Điều này dẫn đến một hậu quả tai hại: hàng sản xuất trong nước không thể cạnh tranh nổi với hàng ngoại nhập giá rẻ. Nhiều ngành nghề thủ công truyền thống, đặc biệt là ngành dệt, đã bị bóp chết, đẩy hàng vạn thợ dệt vào đội quân thất nghiệp ngày càng đông đảo.  

Gánh nặng lớn nhất đè lên vai người dân thường chính là lạm phát phi mã. Chi tiêu quân sự khổng lồ và một nền kinh tế dựa vào tiêu dùng đã đẩy giá cả leo thang không ngừng. Để đối phó, chính quyền Sài Gòn liên tục phá giá đồng bạc. Một ví dụ điển hình là vào tháng 6 năm 1966, tỷ giá chính thức được điều chỉnh từ 60 đồng lên 118 đồng cho một đô la Mỹ. Hậu quả tức thời là giá cả mọi mặt hàng đều tăng vọt. Gánh nặng cơm áo gạo tiền trở nên nặng nề hơn bao giờ hết đối với đại đa số người dân lao động và công chức.  

Bảng số liệu dưới đây cho thấy sự tác động trực tiếp của lạm phát lên bữa ăn hàng ngày của một gia đình Sài Gòn chỉ trong vòng hai năm:

Hàng Hóa / Dịch Vụ (Goods / Service)Giá cuối năm 1965 (Price late 1965)Giá cuối năm 1967 (Price late 1967)Mức Tăng (Increase)
1kg Thịt gà (Chicken)96 đồng309 đồng3.2 lần
1kg Thịt vịt (Duck)63 đồng203 đồng3.2 lần
1kg Tôm tươi (Fresh Shrimp)62 đồng216 đồng3.5 lần
Gạo, rau muống (Rice, Water Spinach)Giá gốc (Base Price)Tăng không dưới 3 lần (Increased no less than 3x)~3.0+ lần
Tỷ giá hối đoái (Exchange Rate)60 VNĐ / 1 USD (Official)118 VNĐ / 1 USD (Official)~2.0 lần
Gánh Nặng Lạm Phát Lên Đời Sống Hằng Ngày Tại Sài Gòn (1965-1967)

Bảng trên cho thấy một thực tế phũ phàng: trong khi Sài Gòn được tô vẽ như một thiên đường mua sắm, thì đối với người dân bình thường, việc duy trì một bữa ăn đủ chất đã trở thành một cuộc vật lộn. Sự phồn vinh của Hòn Ngọc Viễn Đông thực chất là một bong bóng được thổi phồng bởi đồng đô la viện trợ, và cái giá phải trả là sự bần cùng hóa của chính những người dân của nó.

Đời sống thường nhật: Giấc mơ Mỹ và hiện thực trong những khu lao động

Sự phân hóa xã hội ở Sài Gòn giai đoạn này trở nên rõ rệt hơn bao giờ hết. Dòng tiền từ viện trợ Mỹ và sự hiện diện của nửa triệu quân viễn chinh đã tạo ra một tầng lớp “tư sản mại bản” giàu lên nhanh chóng. Đó là những nhà thầu xây dựng các công trình quân sự, những người làm việc trong các cơ sở của Mỹ, và cả một hệ thống kinh tế ngầm bao gồm ma cô, gái điếm phục vụ nhu cầu giải trí của lính Mỹ. Một câu nói mỉa mai lưu truyền trong dân gian đã khắc họa rõ nét thang bậc giá trị xã hội méo mó thời bấy giờ: “thứ nhất là sở Mỹ, thứ nhì là gái đĩ, thứ ba bọn ma cô, thứ tư tướng tá ngụy”. Lối sống xa hoa, hưởng thụ theo kiểu Mỹ của tầng lớp này tương phản một cách cay đắng với  đời sống Sài Gòn xưa của phần đông dân chúng.

Trong khi đó, đại đa số người dân, bao gồm cả tầng lớp công chức và quân nhân, lại phải đối mặt với cuộc sống ngày càng khó khăn. Lương của họ không theo kịp tốc độ tăng giá chóng mặt, khiến thu nhập thực tế sụt giảm nghiêm trọng. Nhiều gia đình phải sống trong các khu nhà ổ chuột, chen chúc, thiếu vệ sinh, thiếu ánh sáng và luôn đối mặt với nguy cơ ngập lụt vào mùa mưa hay hỏa hoạn vào mùa khô. Mặc dù chính quyền có xây dựng một số khu cư xá như Nguyễn Tri Phương, Lữ Gia, nhưng chúng chỉ như muối bỏ bể so với nhu cầu nhà ở khổng lồ của một thành phố có dân số tăng vọt do di cư và chiến tranh.  

Cuộc sống trong những khu lao động này là một thế giới khác hẳn với những đại lộ trung tâm. Đó là nơi của những gánh hàng rong, những tiếng rao quà vặt, những đứa trẻ chân đất và những nỗi lo toan thường nhật về giá gạo, giá thịt. Sự tương phản giữa những tòa cao ốc cho người Mỹ thuê ở trung tâm và những căn nhà lụp xụp ở ngoại vi đã vẽ nên một bức tranh Sài Gòn đầy mâu thuẫn: một thành phố của sự giàu sang tột bậc và sự nghèo khó cùng cực cùng tồn tại song song.

Bóng dáng cuộc chiến: Hàng rào kẽm gai và nỗi bất an thường trực

Dù được xem là “thủ đô”, là hậu phương tương đối an toàn, nhưng không khí chiến tranh vẫn bao trùm lên mọi mặt của đời sống Sài Gòn. Bóng dáng cuộc chiến không chỉ hiện diện qua những dòng tin tức trên báo đài, mà còn len lỏi vào từng con phố, từng ngôi nhà.

Các cư xá, văn phòng và cơ sở của quân đội Mỹ được rào chắn cẩn mật bằng hàng rào kẽm gai, lưới chống lựu đạn B.40 và những thùng phuy chứa đầy cát. Những “pháo đài” quân sự này mọc lên giữa lòng đô thị, biến nhiều khu vực thành những vùng cấm, tạo ra một cảm giác bị chiếm đóng và chia cắt ngay trên chính quê hương mình. Người dân thường bị cấm đi lại hoặc dừng xe trước những khu vực này, và mối đe dọa bị bắn không chỉ là lời nói suông. Vụ lính Mỹ xả súng vào một chiếc xe lam bị hỏng máy trước cư xá của họ, làm chết nhiều người vô tội, là một minh chứng bi thảm cho sự căng thẳng và bạo lực luôn tiềm ẩn.  

Nỗi bất an còn đến từ chính những người lính của quân đội Sài Gòn, khi mà tình trạng vô kỷ luật và những hành vi ngang ngược của họ khiến người dân địa phương khiếp sợ. Thành phố thỉnh thoảng lại rung chuyển bởi những tiếng nổ của đạn pháo kích, và tiếng súng cá nhân vang lên không phải là chuyện hiếm, tạo ra một tâm lý hoảng loạn và sợ hãi triền miên.  

Nền kinh tế chiến tranh không chỉ tạo ra sự giàu có giả tạo mà còn gieo rắc một sự mục rỗng từ bên trong. Nó không xây dựng một nền tảng sản xuất bền vững mà lại tạo ra một xã hội phụ thuộc, một nền văn hóa tiêu dùng vay mượn và một sự phân hóa xã hội sâu sắc. Hòn Ngọc Viễn Đông có thể tỏa sáng rực rỡ dưới ánh đèn neon, nhưng ánh sáng đó được nuôi dưỡng bởi một nguồn năng lượng ký sinh, đang dần bào mòn sức sống nội tại của chính nó. Vẻ đẹp hào nhoáng bên ngoài che đậy một cơ thể đang ốm yếu vì lạm phát, bất công và nỗi sợ hãi của chiến tranh.

Đọc thêm:  Trần Ngọc Trà - Cô Ba Sài Gòn: Chân dung "Đệ nhất mỹ nhân" và bi kịch cuộc đời

Phần III: Đêm Sài Gòn – Sân Khấu Của Nghệ Thuật Và Nổi Loạn

Khi mặt trời lặn, Sài Gòn khoác lên mình một tấm áo khác, rực rỡ và phức tạp hơn. Đêm không chỉ là thời gian để nghỉ ngơi mà còn là một sân khấu lớn, nơi diễn ra những màn trình diễn đa dạng của nghệ thuật, giải trí và cả những cuộc nổi loạn ngấm ngầm về văn hóa. Từ những phòng trà Sài Gòn trầm lắng đến các vũ trường Sài Gòn sôi động, từ tiếng hát lãng mạn đến những ca khúc nhạc phản chiến, đêm Sài Gòn là một không gian văn hóa bị giằng xé, nơi người ta vừa tìm cách trốn chạy thực tại chiến tranh, vừa đối mặt và định hình lại bản sắc dân tộc.

Từ phòng trà đến vũ trường: Nơi tiếng hát át tiếng bom

Đời sống về đêm của Sài Gòn thập niên 1960 vô cùng phong phú, phản ánh sự phân tầng xã hội và các dòng chảy văn hóa đa dạng. Ở một cực là các vũ trường và quán bar, những tụ điểm giải trí ồn ào, náo nhiệt, chủ yếu phục vụ giới thượng lưu và quân nhân Mỹ. Vũ trường Tự Do, nằm ở góc đường Tự Do và Thái Lập Thành (nay là Đồng Khởi và Đông Du), là một trong những nơi nổi tiếng nhất, một không gian sang trọng với ánh đèn neon rực rỡ, nơi các sĩ quan Mỹ và giới ăn chơi Sài thành lui tới. Tương tự, các quán bar như Bar King trên đường Tự Do, với biểu tượng vương miện khổng lồ màu đỏ chóe, là những địa điểm quen thuộc của lính Mỹ, tạo nên một không khí đậm chất Tây phương giữa lòng Sài Gòn.  

Ánh đèn neon rực rỡ ở vũ trường Tự Do vào buổi đêm. Ảnh: James A. Brosman Collection.
Vũ trường Maxims trên đường Tự Do – nay là Đồng Khởi.
Ảnh chụp năm 1967.

Ở một cực khác, trầm lắng và đậm chất Việt hơn, là các phòng trà Sài Gòn. Xuất hiện từ Hà Nội và du nhập vào Sài Gòn sau 1954, phòng trà nhanh chóng trở thành một nét văn hóa đặc trưng. Đây là những không gian âm nhạc ấm cúng, có quy mô nhỏ, nơi khán giả đến để thưởng thức những bản tình ca bất hủ, những giai điệu tiền chiến lãng mạn qua giọng hát của các ca sĩ tên tuổi. Phòng trà là nơi nuôi dưỡng tâm hồn âm nhạc của thành phố, một chốn nương náu cho những tâm hồn lãng mạn giữa thời cuộc nhiễu nhương.  

Sự đa dạng của đời sống về đêm cho thấy một Sài Gòn đang cố gắng cân bằng giữa việc duy trì bản sắc văn hóa và việc tiếp nhận những luồng ảnh hưởng từ bên ngoài. Tuy nhiên, sự cân bằng này vô cùng mong manh và sớm bị phá vỡ bởi những căng thẳng của thời đại.

“Hát cho đồng bào tôi nghe”: Nhạc Trịnh và tiếng nói phản chiến của một thế hệ

Âm nhạc Sài Gòn trong giai đoạn này không chỉ có những bản tình ca. Nó còn trở thành một vũ khí mạnh mẽ trong cuộc đấu tranh chính trị và tư tưởng. Thập niên 1960 chứng kiến sự trỗi dậy của phong trào nhạc trẻ, với những giai điệu pop và rock ảnh hưởng từ phương Tây. Các chương trình như “Hippy à gogo” tại phòng trà Queen Bee, cùng với sự xuất hiện của các ban nhạc như The Revolution của Tuấn Ngọc và Đức Huy, đã mang một luồng gió mới đến với giới trẻ thành thị.  

Tuy nhiên, dòng nhạc có ảnh hưởng sâu sắc và mang tính biểu tượng nhất của thời kỳ này chính là nhạc phản chiến, mà linh hồn của nó là nhạc sĩ Trịnh Công Sơn. Bắt đầu từ khoảng năm 1965-1966, những sáng tác của ông trong các tập nhạc như Ca Khúc Da Vàng hay Ta Phải Thấy Mặt Trời đã nói lên nỗi đau của cả một dân tộc bị chia cắt và tàn phá bởi chiến tranh. Những ca khúc như “Gia tài của mẹ”, “Bài ca dành cho những xác người” không chỉ là những tác phẩm nghệ thuật mà còn là những lời tố cáo đanh thép, những tiếng kêu than xé lòng về thân phận con người trong chiến tranh.  

Những ca khúc này đã trở thành linh hồn cho phong trào “Hát cho đồng bào tôi nghe”. Đây không chỉ là tên một bài hát của nhạc sĩ Tôn Thất Lập, mà là một phong trào văn nghệ-chính trị có tổ chức, được dẫn dắt bởi Tổng hội Sinh viên Sài Gòn. Mục tiêu của phong trào là dùng âm nhạc để cổ vũ tinh thần yêu nước, đòi hòa bình, và chống lại cái mà họ gọi là “văn hóa đồi trụy, lai căng” đang xâm nhập vào xã hội. Các đêm nhạc “Hát cho đồng bào tôi nghe” không chỉ có ca hát, mà còn kết hợp với triển lãm hình ảnh tội ác chiến tranh, các buổi nói chuyện về văn hóa dân tộc, tạo nên một sức lay động và lan tỏa mạnh mẽ trong quần chúng, đặc biệt là giới sinh viên, học sinh.  

Văn chương và sân khấu: Những cuộc tranh luận về bản sắc dân tộc

Cuộc chiến trên mặt trận văn hóa còn diễn ra quyết liệt trong lĩnh vực văn chương và sân khấu. Sự hiện diện của Mỹ và lối sống thực dụng thời chiến đã sản sinh ra một dòng “văn học khiêu dâm”, với những tác phẩm của Chu Tử, Lê Xuyên khai thác các chủ đề tình dục và bạo lực một cách trần trụi. Dòng văn học này được một bộ phận công chúng đón nhận nhưng cũng bị giới trí thức và sinh viên lên án mạnh mẽ là làm băng hoại đạo đức xã hội.  

Để phản kháng, các tổ chức như “Lực lượng bảo vệ văn hóa dân tộc” đã được thành lập. Các nhà phê bình như Vũ Hạnh đã công khai chỉ trích Chu Tử, và sinh viên còn tổ chức những “phiên tòa” mang tính biểu tượng để xử án và đốt sách của các tác giả này. Đây là một cuộc đối đầu trực diện về hệ giá trị, về việc văn hóa Sài Gòn xưa nên đi theo hướng nào: hướng tới sự giải phóng bản năng trần trụi hay duy trì những giá trị truyền thống.

Sân khấu cải lương, một loại hình nghệ thuật đại chúng, cũng không đứng ngoài cuộc. Nhiều đoàn hát đã khéo léo dàn dựng các vở tuồng lịch sử, ca ngợi tinh thần chống ngoại xâm của dân tộc, dùng chuyện xưa để nói chuyện nay. Vở Lấp sông Gianh được cho là đã ngầm phê phán âm mưu chia cắt đất nước của Mỹ và chính quyền Sài Gòn. Những hoạt động này tất nhiên không được lòng nhà cầm quyền, và nhiều đoàn hát tiến bộ đã bị đàn áp, cấm diễn, thậm chí sân khấu bị đốt phá.  

Có thể thấy, không gian văn hóa Sài Gòn về đêm không chỉ đơn thuần là nơi giải trí. Nó đã trở thành một địa hạt tranh chấp, một chiến trường nơi các hệ tư tưởng đối đầu nhau. Việc lựa chọn nghe một bản nhạc, đọc một cuốn sách hay xem một vở tuồng không còn là một hành động trung lập, mà đã trở thành một tuyên ngôn chính trị. Đi nghe nhạc Mỹ trong một quán bar hay đi nghe nhạc Trịnh Công Sơn trong một đêm “Hát cho đồng bào tôi nghe” là lựa chọn giữa hai tầm nhìn khác biệt về tương lai của đất nước. Sân khấu nghệ thuật, do đó, chính là nơi phản ánh rõ nét nhất những giằng xé và xung đột sâu sắc trong tâm hồn của Hòn Ngọc Viễn Đông thời chiến.

Đọc thêm:  TP.HCM Sau 50 Năm Thống Nhất Đất Nước: Ký Ức Và Hiện Tại

Phần IV: Lửa Thử Vàng – Thế Hệ Sinh Viên Sục Sôi Lý Tưởng

Giữa lòng một Sài Gòn vừa hoa lệ vừa bất an, nổi lên một lực lượng xã hội mạnh mẽ, có tổ chức và đầy lý tưởng: phong trào sinh viên Sài Gòn. Họ không chỉ là những thanh niên trẻ tuổi trên giảng đường, mà đã trở thành một lực lượng chính trị thực thụ, một tiếng nói đối lập đầy trọng lượng ngay tại trung tâm đầu não của chính quyền Việt Nam Cộng hòa. Bằng những cuộc xuống đường, bằng lời ca tiếng hát và cả bằng sự hy sinh, thế hệ sinh viên 1960-1971 đã thắp lên ngọn lửa đấu tranh vì hòa bình và tự chủ dân tộc, một ngọn lửa đã thử thách và tôi luyện bản lĩnh của cả một thế hệ.

Tổng hội Sinh viên Sài Gòn: Trái tim của phong trào đấu tranh đô thị

Sức mạnh của phong trào sinh viên không đến từ sự bột phát, mà từ một hệ thống tổ chức chặt chẽ và có tầm nhìn. Hạt nhân của phong trào chính là Tổng hội Sinh viên Sài Gòn, một tổ chức quy tụ đại diện sinh viên từ tất cả các trường đại học, cao đẳng lớn trong thành phố. Tổng hội không chỉ là một tổ chức đoàn thể, mà đã thực sự trở thành một cơ quan đầu não, hoạch định chiến lược và hiệu triệu quần chúng. Dưới sự dẫn dắt của những thủ lĩnh sinh viên có uy tín và tài năng như Nguyễn Hữu Thái (Chủ tịch Tổng hội Sinh viên Sài Gòn 1963-1964) hay Huỳnh Tấn Mẫm (quyền Chủ tịch Hội Sinh viên Sài Gòn năm 1970), Tổng hội đã tổ chức hàng loạt các hoạt động đấu tranh quy mô lớn, gây tiếng vang trong và ngoài nước.  

Bên cạnh Tổng hội, phong trào còn được củng cố bởi một mạng lưới các tổ chức vệ tinh như Tổng đoàn học sinh (dành cho học sinh trung học) và Khu Đoàn thanh niên học sinh, sinh viên Sài Gòn – Gia Định. Sự liên kết chặt chẽ giữa sinh viên đại học và học sinh phổ thông đã tạo ra một lực lượng đông đảo và thống nhất, có khả năng huy động hàng chục ngàn người tham gia các cuộc bãi khóa, biểu tình. Điều này cho thấy phong trào sinh viên không phải là một nhóm nhỏ lẻ, mà là một mặt trận có tổ chức, có lãnh đạo và có chiến lược rõ ràng.  

Những cuộc xuống đường không khoan nhượng và sự hy sinh của tuổi trẻ

Lịch sử phong trào sinh viên Sài Gòn được viết bằng những cuộc xuống đường không khoan nhượng và cả bằng máu của những người trẻ tuổi. Giai đoạn 1963-1964 đánh dấu một bước ngoặt khi sinh viên, học sinh Sài Gòn hưởng ứng mạnh mẽ cuộc đấu tranh của Phật giáo chống lại sự đàn áp của chế độ Ngô Đình Diệm. Đỉnh điểm là cuộc biểu tình ngày 25 tháng 8 năm 1963 tại công viên Diên Hồng (trước Chợ Bến Thành), nơi cảnh sát đã nổ súng vào đoàn biểu tình, khiến nữ sinh 15 tuổi Quách Thị Trang ngã xuống. Cái chết của cô đã biến cô thành một biểu tượng bất tử của tinh thần đấu tranh, thổi bùng ngọn lửa căm hờn và quyết tâm trong lòng quần chúng. Đám tang của cô đã biến thành một cuộc tuần hành thị uy khổng lồ.  

Sau khi chế độ Diệm sụp đổ, mục tiêu đấu tranh của sinh viên ngày càng trở nên trực diện hơn: chống lại các chính quyền quân sự kế nhiệm và sự can thiệp của Mỹ. Năm 1964, hàng vạn sinh viên, học sinh đã xuống đường biểu tình, đốt xe Mỹ và đụng độ với cảnh sát dã chiến. Sự hy sinh của học sinh Lê Văn Ngọc vào tháng 11 năm 1964 một lần nữa châm ngòi cho những cuộc biểu tình lớn hơn.  

Phong trào đạt đến đỉnh cao vào giai đoạn 1970-1971. Năm 1970, một cuộc tổng bãi khóa lớn chưa từng có đã nổ ra để đòi trả tự do cho Huỳnh Tấn Mẫm và các sinh viên bị bắt giữ. Năm 1971, để phản đối cuộc bầu cử độc diễn của Nguyễn Văn Thiệu, sinh viên đã đưa cuộc đấu tranh lên một mức độ quyết liệt mới. Các khẩu hiệu “Còn Thiệu là còn chiến tranh”, “American go home” vang dội khắp các đường phố. Hành động đốt xe của cảnh sát và quân đội Mỹ ngay giữa ban ngày đã trở thành một hình thức phản kháng công khai và trực diện, thể hiện sự bất khuất và không còn sợ hãi. Chỉ trong vòng 3 tháng cuối năm 1971, sinh viên đã đốt 102 xe Mỹ, tấn công vào thư viện Mỹ và cả tòa Đại sứ quán Mỹ, gây chấn động dư luận quốc tế.  

Khi tiếng hát là vũ khí: Sức mạnh của văn hóa trong đấu tranh

Phong trào sinh viên Sài Gòn không chỉ mạnh về đấu tranh chính trị trên đường phố, mà còn vô cùng sắc bén trên mặt trận văn hóa tư tưởng. Họ đã nhận ra rằng để lay động lòng người và tập hợp lực lượng, không gì hiệu quả hơn việc sử dụng nghệ thuật.

Chiến lược này được thể hiện rõ nét nhất qua phong trào “Hát cho đồng bào tôi nghe”. Dưới sự tổ chức của Tổng hội Sinh viên Sài Gòn, những đêm nhạc với các ca khúc nhạc phản chiến của Trịnh Công Sơn, Tôn Thất Lập, Miên Đức Thắng… đã trở thành những buổi “tập hợp” tinh thần mạnh mẽ. Tiếng hát của Khánh Ly, của các ca sĩ sinh viên đã mang những thông điệp về hòa bình, về nỗi đau chiến tranh và khát vọng thống nhất đến với hàng ngàn người. Những bài hát như “Nối vòng tay lớn” không chỉ là một tác phẩm âm nhạc, mà đã trở thành thánh ca của phong trào, một lời kêu gọi đoàn kết đầy xúc động.  

Bên cạnh âm nhạc, sinh viên còn sử dụng nhiều hình thức văn hóa khác để đấu tranh. Họ xuất bản báo chí, tổ chức các tuần lễ mặc áo dài để tôn vinh văn hóa dân tộc, mở các triển lãm tố cáo tội ác chiến tranh, và dàn dựng các vở kịch mang nội dung yêu nước.  

Cách tiếp cận đa dạng và tinh tế này cho thấy một sự trưởng thành vượt bậc của phong trào. Họ không phải là những người biểu tình chỉ biết hô khẩu hiệu, mà là một lực lượng chính trị có chiều sâu, biết cách vận dụng sức mạnh mềm của văn hóa để tạo ra ảnh hưởng chính trị. Họ đã thành công trong việc xây dựng một hệ tư tưởng riêng, một tiếng nói đối lập mạnh mẽ ngay trong lòng địch, thách thức tính chính danh của chính quyền Sài Gòn và sự hiện diện của Mỹ. Phong trào sinh viên Sài Gòn, do đó, không chỉ là một chương trong lịch sử đấu tranh của thành phố, mà còn là một minh chứng hùng hồn cho sức mạnh của lý tưởng và lòng yêu nước của cả một thế hệ.

Phần V: Lời Kết – Hoài Niệm Về Một Thời Đã Xa

Khi những trang ký sự về Sài Gòn 1960-1971 khép lại, điều còn đọng lại không phải là một hình ảnh đơn nhất, mà là một chuỗi những ký ức chồng chéo, những mảng màu đối lập cùng tồn tại trong một không gian đô thị đầy biến động. Hòn Ngọc Viễn Đông của ngày ấy, qua lăng kính của thời gian, hiện lên vừa rực rỡ, vừa bi thương, vừa lãng mạn, lại vừa dữ dội.

Đó là Sài Gòn của những đại lộ thênh thang, nơi tà áo dài mềm mại tung bay bên những chiếc xe Vespa thanh lịch, một biểu tượng của sự giao thoa văn hóa Đông – Tây đầy tinh tế. Đó là Sài Gòn của những trung tâm thương mại sầm uất như Thương xá Tax, của những khách sạn cổ kính như Continental Palace, nơi nhịp sống hiện đại và xa hoa tưởng chừng có thể khỏa lấp đi mọi ưu phiền.

Nhưng đó cũng là Sài Gòn của những khu lao động nghèo khó, nơi người dân phải vật lộn từng ngày với gánh nặng lạm phát do một nền kinh tế chiến tranh ký sinh gây ra. Đó là Sài Gòn của những hàng rào kẽm gai, của nỗi bất an và bạo lực luôn chực chờ, nơi bóng đen của cuộc chiến phủ lên từng góc phố, từng mái nhà.

Và có một Sài Gòn khác, một Sài Gòn sục sôi trong các giảng đường và trên đường phố. Đó là Sài Gòn của thế hệ sinh viên đầy nhiệt huyết, của Tổng hội Sinh viên Sài Gòn, của những cuộc xuống đường đòi hòa bình, của những đêm “Hát cho đồng bào tôi nghe” với tiếng đàn và lời ca của Trịnh Công Sơn đã trở thành vũ khí. Đó là Sài Gòn của Quách Thị Trang, của những người trẻ đã ngã xuống vì lý tưởng, biến những con đường hoa lệ thành chứng tích của lòng yêu nước bất khuất.

Sài Gòn xưa trong giai đoạn này, vì thế, không phải là một thực thể đồng nhất. Nó là nhiều thành phố trong một thành phố: một Paris thu nhỏ, một tiền đồn của Mỹ, một sân khấu của nghệ thuật, và một chiến trường của các phong trào chính trị. Vẻ đẹp và sự bi tráng, sự sáng tạo và sự hủy diệt, niềm hy vọng và nỗi tuyệt vọng đã hòa quyện vào nhau, tạo nên một bản sắc phức tạp và không thể nào quên.

Hoài niệm Sài Gòn không phải là nuối tiếc một thiên đường đã mất, mà là nhìn lại một thời kỳ đầy giằng xé với một sự thấu cảm sâu sắc. Di sản của thập kỷ ấy không nằm ở những tòa nhà hay con đường, mà ở chính tinh thần đa diện, mãnh liệt và đầy nghịch lý của nó – một tinh thần vẫn còn vang vọng đâu đó trong nhịp đập của thành phố hôm nay.

Để lại một bình luận